Dữ liệu Bảng Xếp Hạng bóng đá nhanh nhất
# | Regular Season | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 26 | 5 | 5 | 60 | 83 |
2Ngoại Hạng Anh |
|
35 | 25 | 7 | 3 | 54 | 82 |
3Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 23 | 9 | 4 | 43 | 78 |
4Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 20 | 7 | 9 | 20 | 67 |
5Ngoại Hạng Anh |
|
35 | 18 | 6 | 11 | 11 | 60 |
6Ngoại Hạng Anh |
|
35 | 17 | 5 | 13 | 22 | 56 |
7Ngoại Hạng Anh |
|
35 | 15 | 9 | 11 | 11 | 54 |
8Ngoại Hạng Anh |
|
35 | 16 | 6 | 13 | -3 | 54 |
9Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 13 | 10 | 13 | -14 | 49 |
10Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 13 | 9 | 14 | -11 | 48 |
11Ngoại Hạng Anh |
|
35 | 12 | 11 | 12 | -4 | 47 |
12Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 13 | 7 | 16 | -11 | 46 |
13Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 12 | 8 | 16 | -4 | 44 |
14Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 11 | 10 | 15 | -8 | 43 |
15Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 12 | 9 | 15 | -11 | 37 |
16Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 9 | 9 | 18 | -8 | 36 |
17Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 8 | 9 | 19 | -18 | 29 |
18Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 6 | 8 | 22 | -29 | 26 |
19Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 5 | 9 | 22 | -35 | 24 |
20Ngoại Hạng Anh |
|
36 | 3 | 7 | 26 | -65 | 16 |