Dữ liệu Bảng Xếp Hạng bóng đá nhanh nhất
# | Regular Season | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 9 | 3 | 1 | 17 | 30 |
2Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 |
3Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 28 |
4Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 9 | 1 | 3 | 13 | 28 |
5Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 |
6Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 8 | 0 | 5 | 0 | 24 |
7Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 23 |
8Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 |
9Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 |
10Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 |
11Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 |
12Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 |
13Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 |
14Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 4 | 3 | 6 | -9 | 15 |
15Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 |
16Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 3 | 3 | 7 | -14 | 12 |
17Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 2 | 3 | 8 | -11 | 9 |
18Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 1 | 2 | 10 | -23 | 5 |
19Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 4 |
20Ngoại Hạng Anh |
![]() |
13 | 1 | 1 | 11 | -22 | 4 |